Thực đơn
Thị_xã_(Việt_Nam) Danh sách các thị xãStt | Thị xã (Năm thành lập) | Trực thuộc tỉnh (Vùng) | Diện tích (km²) | Dân số (người) | Mật độ dân số (người/km2) | Loại đô thị (Năm công nhận) | Hành chính | Hình ảnh | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phường | Xã | ||||||||
1 | An Khê 2003 | Gia Lai Tây Nguyên | 200,07 | 81.600 | 408 | IV 2003 | 6 phường | 5 xã | |
2 | An Nhơn 2011 | Bình Định Duyên hải Nam Trung Bộ | 242,70 | 197.575 | 870 | IV 2011 | 5 phường | 10 xã | |
3 | Ayun Pa 2007 | Gia Lai Tây Nguyên | 287,00 | 38.720 | 135 | IV 2007 | 4 phường | 4 xã | |
4 | Ba Đồn 2013 | Quảng Bình Bắc Trung Bộ | 162,00 | 98.433 | 608 | IV 2013 | 6 phường | 10 xã | |
5 | Bến Cát 2013 | Bình Dương Đông Nam Bộ | 234,40 | 306.438 | 1.307 | III 2018 | 5 phường | 3 xã | |
6 | Bỉm Sơn 1981 | Thanh Hóa Bắc Trung Bộ | 70,00 | 100.820 | 1.440 | III 2015 | 6 phường | 1 xã | |
7 | Bình Long 2009 | Bình Phước Đông Nam Bộ | 126,28 | 80.521 | 638 | IV 2009 | 4 phường | 2 xã | |
8 | Bình Minh 2012 | Vĩnh Long Đồng bằng sông Cửu Long | 93,62 | 94.341 | 1.008 | III 2020 | 3 phường | 5 xã | |
9 | Buôn Hồ 2008 | Đắk Lắk Tây Nguyên | 282,10 | 98.732 | 350 | IV 2008 | 7 phường | 5 xã | |
10 | Cai Lậy 2013 | Tiền Giang Đồng bằng sông Cửu Long | 140,20 | 103.050 | 735 | III 2020 | 6 phường | 10 xã | |
11 | Cửa Lò 1994 | Nghệ An Bắc Trung Bộ | 27,81 | 72.260 | 2.598 | III 2009 | 7 phường | 0 xã | |
12 | Duy Tiên 2019 | Hà Nam Đồng bằng sông Hồng | 121 | 154.016 | 1.273 | IV 2017 | 9 phường | 7 xã | |
13 | Duyên Hải 2015 | Trà Vinh Đồng bằng sông Cửu Long | 177,10 | 46.668 | 263 | IV 2015 | 2 phường | 5 xã | |
14 | Điện Bàn 2015 | Quảng Nam Duyên hải Nam Trung Bộ | 214,28 | 190.876 | 891 | IV 2015 | 7 phường | 13 xã | |
15 | Đông Hòa 2020 | Phú Yên Duyên hải Nam Trung Bộ | 265,62 | 119.991 | 452 | IV 2019 | 5 phường | 5 xã | |
16 | Đông Triều 2015 | Quảng Ninh Đông Bắc Bộ | 397,20 | 122.370 | 308 | III 2020 | 10 phường | 11 xã | |
17 | Đức Phổ 2020 | Quảng Ngãi Duyên hải Nam Trung Bộ | 372,76 | 150.927 | 405 | IV 2018 | 8 phường | 7 xã | |
18 | Giá Rai 2015 | Bạc Liêu Đồng bằng sông Cửu Long | 354,49 | 142.385 | 402 | IV 2015 | 3 phường | 7 xã | |
19 | Gò Công 1987 | Tiền Giang Đồng bằng sông Cửu Long | 102,36 | 97.709 | 958 | III 2017 | 5 phường | 7 xã | |
20 | Hòa Thành 2020 | Tây Ninh Đông Nam Bộ | 82,92 | 147.666 | 1.781 | IV 2018 | 4 phường | 4 xã | |
21 | Hoài Nhơn 2020 | Bình Định Duyên hải Nam Trung Bộ | 420,84 | 212.063 | 504 | IV 2019 | 11 phường | 6 xã | |
22 | Hoàng Mai 2013 | Nghệ An Bắc Trung Bộ | 169,75 | 117.410 | 691 | IV 2013 | 5 phường | 5 xã | |
23 | Hồng Lĩnh 1992 | Hà Tĩnh Bắc Trung Bộ | 58,50 | 53.500 | 703 | IV 1992 | 5 phường | 1 xã | |
24 | Hồng Ngự 2009 | Đồng Tháp Đồng bằng sông Cửu Long | 122,00 | 76.462 | 627 | III 2018 | 3 phường | 4 xã | |
25 | Hương Thủy 2010 | Thừa Thiên - Huế Bắc Trung Bộ | 458,17 | 118.510 | 211 | IV 2010 | 5 phường | 7 xã | |
26 | Hương Trà 2011 | Thừa Thiên - Huế Bắc Trung Bộ | 518,53 | 132.400 | 255 | IV 2011 | 7 phường | 8 xã | |
27 | Kiến Tường 2013 | Long An Đồng bằng sông Cửu Long | 204,36 | 43.390 | 213 | IV 2007 | 3 phường | 5 xã | |
28 | Kinh Môn 2019 | Hải Dương Đồng bằng sông Hồng | 165,33 | 203.638 | 1.232 | IV 2019 | 14 phường | 9 xã | |
29 | Kỳ Anh 2015 | Hà Tĩnh Bắc Trung Bộ | 280,25 | 107.500 | 383 | III 2020 | 6 phường | 5 xã | |
30 | La Gi 2005 | Bình Thuận Duyên hải Nam Trung Bộ | 185,4 | 109.039 | 588 | III 2017 | 5 phường | 4 xã | |
31 | Long Mỹ 2015 | Hậu Giang Đồng bằng sông Cửu Long | 144,0 | 74.000 | 513 | III 2019 | 4 phường | 5 xã | |
32 | Mường Lay 1971 | Điện Biên Tây Bắc Bộ | 114,03 | 20.450 | 181 | IV 2005 | 2 phường | 1 xã | |
33 | Mỹ Hào 2019 | Hưng Yên Đồng bằng sông Hồng | 79,36 | 158.673 | 1.999 | IV 2018 | 7 phường | 6 xã | |
34 | Ngã Năm 2013 | Sóc Trăng Đồng bằng sông Cửu Long | 242,15 | 80.885 | 347 | IV 2010 | 3 phường | 5 xã | |
35 | Nghi Sơn 2020 | Thanh Hóa Bắc Trung Bộ | 455,61 | 307.304 | 674 | IV 2019 | 16 phường | 15 xã | |
36 | Nghĩa Lộ 1995 | Yên Bái Tây Bắc Bộ | 107,78 | 68.206 | 633 | IV 1995 | 4 phường | 10 xã | |
37 | Ninh Hòa 2010 | Khánh Hòa Duyên hải Nam Trung Bộ | 1.195,70 | 245.100 | 205 | IV 2010 | 7 phường | 20 xã | |
38 | Phổ Yên 2015 | Thái Nguyên Đông Bắc Bộ | 258,88 | 164.270 | 642 | III 2019 | 4 phường | 14 xã | |
39 | Phú Mỹ 2018 | Bà Rịa - Vũng Tàu Đông Nam Bộ | 333,84 | 221.030 | 720 | IV 2018 | 5 phường | 5 xã | |
40 | Phú Thọ 1903 | Phú Thọ Đông Bắc Bộ | 64,60 | 58.650 | 908 | III 2010 | 4 phường | 5 xã | |
41 | Phước Long 2009 | Bình Phước Đông Nam Bộ | 118,83 | 81.200 | 466 | IV 2009 | 5 phường | 2 xã | |
42 | Quảng Trị 1989 | Quảng Trị Bắc Trung Bộ | 74,00 | 22.760 | 307 | IV 1989 | 4 phường | 1 xã | |
43 | Quảng Yên 2011 | Quảng Ninh Đông Bắc Bộ | 337,57 | 140.510 | 416 | III 2020 | 11 phường | 8 xã | |
44 | Sa Pa 2019 | Lào Cai Tây Bắc Bộ | 681,37 | 61.498 | 90 | IV 2012 | 6 phường | 10 xã | |
45 | Sông Cầu 2009 | Phú Yên Duyên hải Nam Trung Bộ | 492,80 | 102.780 | 209 | III 2019 | 4 phường | 9 xã | |
46 | Sơn Tây 1884 | Hà Nội Đồng bằng sông Hồng | 113,50 | 230.577 | 2.031 | III 2006 | 9 phường | 6 xã | |
47 | Tân Châu 2009 | An Giang Đồng bằng sông Cửu Long | 175,66 | 141.129 | 803 | III 2019 | 5 phường | 9 xã | |
48 | Tân Uyên 2013 | Bình Dương Đông Nam Bộ | 192,50 | 374.986 | 1.948 | III 2018 | 10 phường | 2 xã | |
49 | Thái Hòa 2007 | Nghệ An Bắc Trung Bộ | 135,14 | 70.870 | 524 | IV 2007 | 4 phường | 5 xã | |
50 | Trảng Bàng 2020 | Tây Ninh Đông Nam Bộ | 340,14 | 161.831 | 476 | IV 2018 | 6 phường | 4 xã | |
51 | Từ Sơn 2008 | Bắc Ninh Đồng bằng sông Hồng | 61,09 | 186.266 | 3.053 | III 2018 | 7 phường | 5 xã | |
52 | Vĩnh Châu 2011 | Sóc Trăng Đồng bằng sông Cửu Long | 468,71 | 166.286 | 354 | IV 2010 | 4 phường | 6 xã | Tập tin:Đường phố Vĩnh Châu.jpg |
Thực đơn
Thị_xã_(Việt_Nam) Danh sách các thị xãLiên quan
Thị xã (Việt Nam) Thị xã trong tầm tay Thị xã, Đặc khu (Việt Nam Cộng hòa) Thị xã (Thái Lan) Thị xã Thuận Hóa Thị xã Hồng Gai Thị xã (Pháp) Thị xã Bến Cát Thị xã Phan Rang Thị xã Tịnh BiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thị_xã_(Việt_Nam) http://74.125.153.132/search?q=cache:a_Vftqk5on4J:... http://www.vanbanphapluat.com/nghi-dinh/nghi-dinh-... http://chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/het... http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinh... http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinh... http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinh... http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinh... http://www.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu... http://www.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu... http://www.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu...